Đọc nhanh: 引擎汽缸盖 (dẫn kình khí ang cái). Ý nghĩa là: Đầu xi lanh cho động cơ.
引擎汽缸盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu xi lanh cho động cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引擎汽缸盖
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 汽车 引擎 突然 爆炸 了
- Động cơ ô tô đột nhiên phát nổ.
- 放在 引擎盖 上
- Đưa chúng lên mui xe.
- 汽缸
- xi-lanh
- 瓶子 没盖严 , 汽油 都 跑 了
- Nút bình đậy không chặt, xăng bay hơi hết cả rồi.
- 你 在 发动 引擎 时 , 一定 要 让 汽车 处于 空档
- Khi bạn khởi động động cơ, hãy chắc chắn xe ô tô đang ở trạng thái rỗng.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 还有 一些 事故 主要 是 由 起飞时 引擎 故障 导致 的
- Ngoài ra còn có những vụ tai nạn chủ yếu do hỏng động cơ khi cất cánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
擎›
汽›
盖›
缸›