Đọc nhanh: 汽车引擎盖 (khí xa dẫn kình cái). Ý nghĩa là: mui xe ô tô.
汽车引擎盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mui xe ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车引擎盖
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 汽车 引擎 突然 爆炸 了
- Động cơ ô tô đột nhiên phát nổ.
- 放在 引擎盖 上
- Đưa chúng lên mui xe.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
- 你 在 发动 引擎 时 , 一定 要 让 汽车 处于 空档
- Khi bạn khởi động động cơ, hãy chắc chắn xe ô tô đang ở trạng thái rỗng.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
擎›
汽›
盖›
车›