Đọc nhanh: 病源 (bệnh nguyên). Ý nghĩa là: nguyên nhân; nguyên do; căn nguyên.
病源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên nhân; nguyên do; căn nguyên
比喻发生缺点、毛病的原因
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病源
- 为世 诟病
- để cho người đời chỉ trích.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 系统 连接 后 实现 了 病案 统计 信息 资源共享
- Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
病›