Đọc nhanh: 宇宙辐射 (vũ trụ phúc xạ). Ý nghĩa là: bức xạ vũ trụ.
宇宙辐射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức xạ vũ trụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇宙辐射
- 宇宙 中有 很多 星星
- Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
- 传说 宇宙 起源于 混沌
- Truyền thuyết nói rằng vũ trụ bắt đầu từ hỗn độn.
- 地球 只是 宇宙 中 众多 星球 中 的 一个
- Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
宙›
射›
辐›