Đọc nhanh: 干脆一下子 (can thúy nhất hạ tử). Ý nghĩa là: phăng.
干脆一下子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干脆一下子
- 桌子 怎么 擦 不 干净 ? 你 在 擦 一下 吧
- Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 东西 太多 了 , 你 收拾 一下 桌子 吧
- Nhiều đồ quá, con mau dọn bàn đi.
- 他 一下子 就 猜中 了 我 的 年龄
- anh ấy đoán đúng tuổi của tôi.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 他 干活 又快又好 , 真 有两下子
- anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh.
- 他们 扬言 要 一下子 取消 整个 项目
- Họ đe dọa sẽ ngay lập tức hủy bỏ toàn bộ dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
下›
子›
干›
脆›