Đọc nhanh: 财源 (tài nguyên). Ý nghĩa là: tài nguyên. Ví dụ : - 发展经济, 开辟财源。 phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên. - 财源茂盛。 tài chính dồi dào.. - 财源枯竭。 tài nguyên cạn kiệt
财源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài nguyên
钱财的来源
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 财源茂盛
- tài chính dồi dào.
- 财源 枯竭
- tài nguyên cạn kiệt
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财源
- 财源茂盛
- tài chính dồi dào.
- 财源 枯竭
- tài nguyên cạn kiệt
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 这家 公司 经营 有方 , 财源茂盛
- Công ty này đang hoạt động tốt và giàu có
- 在 新 的 一年 里 祝 大家 财源滚滚 , 身体健康
- Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.
- 祝 你 财源 广进 , 事业 蒸蒸日上
- Chúc bạn tiền tài dồi dào, sự nghiệp thăng tiến không ngừng.
- 祝 你 财源 广进 , 财运亨通
- Chúc bạn tài lộc rộng mở, vận may phát đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
财›