Đọc nhanh: 异焉 (dị yên). Ý nghĩa là: cảm thấy ngạc nhiên về cái gì đó.
异焉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm thấy ngạc nhiên về cái gì đó
feeling surprised at sth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异焉
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 他们 去年 已经 离异
- Họ đã ly dị năm ngoái.
- 他们 的 意见 差异 很大
- Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.
- 他们 都 画 花卉 , 但 各有 特异 的 风格
- họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
焉›