异焉 yì yān
volume volume

Từ hán việt: 【dị yên】

Đọc nhanh: 异焉 (dị yên). Ý nghĩa là: cảm thấy ngạc nhiên về cái gì đó.

Ý Nghĩa của "异焉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

异焉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảm thấy ngạc nhiên về cái gì đó

feeling surprised at sth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异焉

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 反应 fǎnyìng lìng 有些 yǒuxiē 诧异 chàyì

    - Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ yǒu 殊异 shūyì

    - Hai người bọn họ có khác biệt.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 异常 yìcháng lěng

    - Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.

  • volume volume

    - 饮食习惯 yǐnshíxíguàn 因人而异 yīnrénéryì

    - Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 跨越 kuàyuè le 文化差异 wénhuàchāyì

    - Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 去年 qùnián 已经 yǐjīng 离异 líyì

    - Họ đã ly dị năm ngoái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn 差异 chāyì 很大 hěndà

    - Ý kiến của họ có sự khác biệt lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu huà 花卉 huāhuì dàn 各有 gèyǒu 特异 tèyì de 风格 fēnggé

    - họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Yān , Yí
    • Âm hán việt: Diên , Yên
    • Nét bút:一丨一丨一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MYLF (一卜中火)
    • Bảng mã:U+7109
    • Tần suất sử dụng:Cao