Đọc nhanh: 异质 (dị chất). Ý nghĩa là: không đồng nhất.
异质 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không đồng nhất
heterogeneous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异质
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
- 她俩 相貌 相似 , 可是 气质 迥异
- Cả hai đều có vẻ ngoài giống nhau nhưng tính tình lại rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
质›