volume volume

Từ hán việt: 【nghệ】

Đọc nhanh: (nghệ). Ý nghĩa là: lời nói mê. Ví dụ : - 梦呓 lời nói mê

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời nói mê

呓语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 梦呓 mèngyì

    - lời nói mê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 梦呓 mèngyì

    - lời nói mê

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTN (口廿弓)
    • Bảng mã:U+5453
    • Tần suất sử dụng:Thấp