同胞 tóngbāo
volume volume

Từ hán việt: 【đồng bào】

Đọc nhanh: 同胞 (đồng bào). Ý nghĩa là: anh chị em ruột; ruột thịt, đồng bào. Ví dụ : - 同胞兄弟 anh em ruột. - 同胞姐妹 chị em ruột. - 告全国同胞书 đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.

Ý Nghĩa của "同胞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

同胞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. anh chị em ruột; ruột thịt

同父母所生的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 同胞兄弟 tóngbāoxiōngdì

    - anh em ruột

  • volume volume

    - 同胞 tóngbāo 姐妹 jiěmèi

    - chị em ruột

✪ 2. đồng bào

同一个国家或民族的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - gào 全国同胞 quánguótóngbāo shū

    - đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同胞

  • volume volume

    - 同胞 tóngbāo 姐妹 jiěmèi

    - chị em ruột

  • volume volume

    - 同胞兄弟 tóngbāoxiōngdì

    - anh em ruột

  • volume volume

    - 海外 hǎiwài 爱国同胞 àiguótóngbāo

    - đồng bào yêu nước ở nước ngoài.

  • volume volume

    - 双胞胎 shuāngbāotāi yǒu 相同 xiāngtóng de 爱好 àihào

    - Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.

  • volume volume

    - gào 全国同胞 quánguótóngbāo shū

    - đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.

  • volume volume

    - 女同胞 nǚtóngbāo de 代表 dàibiǎo 貌似 màosì shì le

    - Vậy bạn là phụ nữ.

  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo 女同胞 nǚtóngbāo hái gēn zhōu 检察官 jiǎncháguān yǒu 关系 guānxì

    - Một phụ nữ và mối liên hệ với Văn phòng Luật sư của Bang.

  • volume volume

    - 异卵 yìluǎn 双生 shuāngshēng de 双胞胎 shuāngbāotāi 来自 láizì 两个 liǎnggè 不同 bùtóng de 卵子 luǎnzǐ zhōng

    - Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BPRU (月心口山)
    • Bảng mã:U+80DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao