Đọc nhanh: 同胞 (đồng bào). Ý nghĩa là: anh chị em ruột; ruột thịt, đồng bào. Ví dụ : - 同胞兄弟 anh em ruột. - 同胞姐妹 chị em ruột. - 告全国同胞书 đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.
同胞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. anh chị em ruột; ruột thịt
同父母所生的
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
✪ 2. đồng bào
同一个国家或民族的人
- 告 全国同胞 书
- đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同胞
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 告 全国同胞 书
- đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.
- 女同胞 的 代表 貌似 是 你 了
- Vậy bạn là phụ nữ.
- 既 代表 女同胞 还 跟 州 检察官 有 关系
- Một phụ nữ và mối liên hệ với Văn phòng Luật sư của Bang.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
胞›