枨触 chéng chù
volume volume

Từ hán việt: 【trành xúc】

Đọc nhanh: 枨触 (trành xúc). Ý nghĩa là: đụng phải; chạm phải; tiếp xúc; sờ; ấn, cảm động; làm mủi lòng; làm xúc động.

Ý Nghĩa của "枨触" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枨触 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đụng phải; chạm phải; tiếp xúc; sờ; ấn

触动

✪ 2. cảm động; làm mủi lòng; làm xúc động

感动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枨触

  • volume volume

    - yòng 简练 jiǎnliàn ér 鲜明 xiānmíng de 笔触 bǐchù lái 表现 biǎoxiàn 祖国 zǔguó 壮丽 zhuànglì de 河山 héshān

    - anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc

  • volume volume

    - 接触 jiēchù dào le de shǒu

    - Anh ấy chạm vào tay tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 观点 guāndiǎn xiāng 抵触 dǐchù

    - Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.

  • volume volume

    - duì 此事 cǐshì hěn yǒu 感触 gǎnchù

    - anh ấy rất có cảm xúc với việc này.

  • volume volume

    - cóng 接触 jiēchù de rén 来看 láikàn 这种 zhèzhǒng 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 不错 bùcuò

    - Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 应该 yīnggāi duō gēn 群众 qúnzhòng 接触 jiēchù

    - Lãnh đạo nên tiếp xúc nhiều với quần chúng.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 触动 chùdòng le de xīn

    - Câu chuyện của anh ta đã chạm đến trái tim tôi.

  • volume volume

    - zài 暗中摸索 ànzhōngmōsuo le 半天 bàntiān 忽然 hūrán 触动 chùdòng le 什么 shénme xiǎng le 一下 yīxià

    - anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Tranh , Trành
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPO (木心人)
    • Bảng mã:U+67A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù , Hóng
    • Âm hán việt: Xúc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBLMI (弓月中一戈)
    • Bảng mã:U+89E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao