Đọc nhanh: 性接触 (tính tiếp xúc). Ý nghĩa là: gặp gỡ tình dục.
性接触 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gặp gỡ tình dục
sexual encounter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性接触
- 他 接触 到 了 我 的 手
- Anh ấy chạm vào tay tôi.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 她 的 感性 常 触动 人心
- Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 他 过去 从 没有 接触 过 书本
- Trước đây anh ấy chưa từng tiếp xúc với sách vở.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 但 接下来 的 性爱 值得 我们 回味 一生
- Dẫn đến một số cuộc làm tình khá đáng nhớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
接›
触›