Đọc nhanh: 触点 (xúc điểm). Ý nghĩa là: sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (điện học).
触点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (điện học)
两个导体间可供电流通过的交界处或接触面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触点
- 你 小心 点儿 , 别 触电 !
- Con cẩn thận chút, đừng để điện giật!
- 他们 的 观点 相 抵触
- Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
触›