异军突起 yìjūntúqǐ
volume volume

Từ hán việt: 【dị quân đột khởi】

Đọc nhanh: 异军突起 (dị quân đột khởi). Ý nghĩa là: lực lượng mới xuất hiện.

Ý Nghĩa của "异军突起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

异军突起 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lực lượng mới xuất hiện

比喻与众不同的新派别或新力量突然兴起

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异军突起

  • volume volume

    - 异军突起 yìjūntūqǐ

    - quân lạ bỗng xuất hiện

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 突然 tūrán pǎo 接力赛 jiēlìsài le

    - Tại sao chúng ta đột nhiên chạy một cuộc đua tiếp sức?

  • volume volume

    - 突哭 tūkū le 起来 qǐlai

    - Cô ấy đột nhiên khóc lên.

  • volume volume

    - xià le 一步 yībù 避免 bìmiǎn 冲突 chōngtū

    - Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.

  • volume volume

    - 中国人民志愿军 zhōngguórénmínzhìyuànjūn dào 朝鲜 cháoxiǎn 朝鲜 cháoxiǎn 人民 rénmín 一起 yìqǐ 战斗 zhàndòu

    - quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.

  • volume volume

    - tīng le zhè 突如其来 tūrúqílái de 消息 xiāoxi 我们 wǒmen dōu 十分 shífēn 诧异 chàyì

    - Nghe được tin bất ngờ này, chúng tôi vô cùng kinh ngạc.

  • volume volume

    - 突地 tūdì zhàn 起来 qǐlai le

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy.

  • volume volume

    - 太平军 tàipíngjūn 崛起 juéqǐ 金田村 jīntiáncūn

    - quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Tū , Tú
    • Âm hán việt: Gia , Đột
    • Nét bút:丶丶フノ丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCIK (十金戈大)
    • Bảng mã:U+7A81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao