突起部 túqǐ bù
volume volume

Từ hán việt: 【đột khởi bộ】

Đọc nhanh: 突起部 (đột khởi bộ). Ý nghĩa là: hơi dính ra, hình chiếu.

Ý Nghĩa của "突起部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

突起部 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hơi dính ra

bit sticking out

✪ 2. hình chiếu

projection

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突起部

  • volume volume

    - 异军突起 yìjūntūqǐ

    - quân lạ bỗng xuất hiện

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen qián zuò 日用 rìyòng 其余 qíyú de dōu 储蓄 chǔxù 起来 qǐlai

    - một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 突然 tūrán pǎo 接力赛 jiēlìsài le

    - Tại sao chúng ta đột nhiên chạy một cuộc đua tiếp sức?

  • volume volume

    - zài le 唇膏 chúngāo 之后 zhīhòu 涂上一层 túshàngyīcéng 唇彩 chúncǎi néng 突出 tūchū 唇部 chúnbù 立体感 lìtǐgǎn

    - Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.

  • volume volume

    - xià le 一步 yībù 避免 bìmiǎn 冲突 chōngtū

    - Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái hái 好好 hǎohǎo de 现在 xiànzài 突然 tūrán guā 起风 qǐfēng lái

    - Ban nãy vẫn còn ổn, bây giờ đột nhiên có gió nổi lên.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 树懒 shùlǎn 一群 yīqún 夜猴 yèhóu 生活 shēnghuó zài 一起 yìqǐ 内部 nèibù 没有 méiyǒu 压力 yālì

    - Cô ấy sống với một cặp lười và một bầy khỉ đêm mà không có bất kỳ áp lực nội bộ nào

  • - diàn xiōng 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 改善 gǎishàn 胸部 xiōngbù 形态 xíngtài ràng rén 看起来 kànqǐlai 更加 gèngjiā 自信 zìxìn

    - Nâng ngực có thể giúp cải thiện hình dáng vòng một, khiến người ta trông tự tin hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Tū , Tú
    • Âm hán việt: Gia , Đột
    • Nét bút:丶丶フノ丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCIK (十金戈大)
    • Bảng mã:U+7A81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao