Đọc nhanh: 开远市 (khai viễn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Khai Nguyên ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam.
✪ 1. Thành phố cấp quận Khai Nguyên ở quận tự trị Honghe Hani và Yi, Vân Nam
Kaiyuan county level city in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture, Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开远市
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 公司 开辟 了 新 市场
- Công ty đã khai thác thị trường mới.
- 销售 经理 想 在 远东 开辟 新 市场
- Giám đốc kinh doanh muốn mở rộng thị trường mới ở Đông Á.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 他们 在 努力 打开 市场
- Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 他 暂 离开 了 这个 城市
- Anh ấy tạm thời rời khỏi thành phố này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
开›
远›