Đọc nhanh: 异丙醇 (dị bính thuần). Ý nghĩa là: isopropanol, rượu isopropyl C3H8O.
异丙醇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. isopropanol
✪ 2. rượu isopropyl C3H8O
isopropyl alcohol C3H8O
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异丙醇
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 他 不是 异教徒
- Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 他们 去年 已经 离异
- Họ đã ly dị năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
异›
醇›