开明君主 kāimíng jūnzhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khai minh quân chủ】

Đọc nhanh: 开明君主 (khai minh quân chủ). Ý nghĩa là: chủ quyền giác ngộ.

Ý Nghĩa của "开明君主" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开明君主 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chủ quyền giác ngộ

enlightened sovereign

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开明君主

  • volume volume

    - 人类 rénlèi jīng 数千年 shùqiānnián cái 文明 wénmíng 开化 kāihuà

    - Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù de 春节 chūnjié 花展 huāzhǎn 明天 míngtiān 开展 kāizhǎn

    - Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.

  • volume volume

    - 主张 zhǔzhāng 削减 xuējiǎn 军费开支 jūnfèikāizhī

    - Anh ấy ủng hộ việc cắt giảm chi phí quân sự.

  • volume volume

    - 主妇 zhǔfù 负责管理 fùzéguǎnlǐ 家庭 jiātíng 开支 kāizhī

    - Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí 尸领 shīlǐng 活动 huódòng 开展 kāizhǎn

    - Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.

  • volume volume

    - 这篇文 zhèpiānwén zhāng 开门见山 kāiménjiànshān 落笔 luòbǐ jiù 点明 diǎnmíng le 主题 zhǔtí

    - bài văn này đi thẳng vào vấn đề, mới đặt bút là đã nêu rõ chủ đề.

  • volume volume

    - 急切 jíqiè 地取 dìqǔ 食物 shíwù 因为 yīnwèi cóng 黎明 límíng 开始 kāishǐ 一直 yìzhí méi chī 东西 dōngxī

    - Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.

  • volume volume

    - cóng 明天 míngtiān 开始 kāishǐ 他们 tāmen huì 云南旅游 yúnnánlǚyóu

    - Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SKR (尸大口)
    • Bảng mã:U+541B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao