Đọc nhanh: 开盘汇率 (khai bàn hối suất). Ý nghĩa là: tỷ giá hối đoái mở cửa.
开盘汇率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ giá hối đoái mở cửa
opening exchange rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开盘汇率
- 自 盘古 开天辟地
- Từ Bàn Cổ khai thiên lập địa.
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
- 木材 盘价 开始 下跌
- Giá gỗ bắt đầu giảm.
- 我们 要 关注 汇率 的 变化
- Chúng ta cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá.
- 他们 率先 开启 了 新 项目
- Họ đã tiên phong bắt đầu dự án mới.
- 汇率 对 进口 影响 很大
- Tỷ giá ảnh hưởng lớn đến nhập khẩu.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
汇›
率›
盘›