Đọc nhanh: 开放系统互连 (khai phóng hệ thống hỗ liên). Ý nghĩa là: OSI, hệ thống mở kết nối với nhau.
开放系统互连 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. OSI
✪ 2. hệ thống mở kết nối với nhau
open systems interconnection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开放系统互连
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 今天 开始 放暑假 了
- Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 系统 连接 后 实现 了 病案 统计 信息 资源共享
- Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện
- 他们 正在 补救 系统 问题
- Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 畜牧 主义 以 喂养 或 放牧 家畜 为 基础 的 社会 和 经济 系统
- Chế độ chăn nuôi dựa trên việc nuôi hoặc chăn thả gia súc là một hệ thống xã hội và kinh tế.
- 新 的 系统 已经 开始 运作
- Hệ thống mới đã bắt đầu vận hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
开›
放›
系›
统›
连›