Đọc nhanh: 开心颜 (khai tâm nhan). Ý nghĩa là: mỉm cười, vui mừng.
开心颜 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mỉm cười
smiling
✪ 2. vui mừng
to rejoice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开心颜
- 他令 我 开心
- Anh ấy làm em vui vẻ.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 他 刚才 很烦 , 可 现在 又 开心 了
- Cậu ấy lúc nãy rất bực bội, nhưng giờ lại vui rồi.
- 孩子 的 颜 很 开心
- Vẻ mặt của đứa trẻ rất vui vẻ.
- 中心 十月 开学
- Trung tâm khai giảng vào tháng 10.
- 下课时 大家 都 很 开心
- Mọi người đều vui vẻ khi tan học.
- 他们 住进 新楼 很 开心
- Họ rất vui khi chuyển vào tòa nhà mới.
- 今天 晚上 有 派对 , 玩得 开心 啊 !
- Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
⺗›
心›
颜›