开心颜 kāixīn yán
volume volume

Từ hán việt: 【khai tâm nhan】

Đọc nhanh: 开心颜 (khai tâm nhan). Ý nghĩa là: mỉm cười, vui mừng.

Ý Nghĩa của "开心颜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开心颜 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mỉm cười

smiling

✪ 2. vui mừng

to rejoice

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开心颜

  • volume volume

    - 他令 tālìng 开心 kāixīn

    - Anh ấy làm em vui vẻ.

  • volume volume

    - 旧交 jiùjiāo 重逢 chóngféng hěn 开心 kāixīn

    - Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái 很烦 hěnfán 现在 xiànzài yòu 开心 kāixīn le

    - Cậu ấy lúc nãy rất bực bội, nhưng giờ lại vui rồi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de yán hěn 开心 kāixīn

    - Vẻ mặt của đứa trẻ rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 中心 zhōngxīn 十月 shíyuè 开学 kāixué

    - Trung tâm khai giảng vào tháng 10.

  • volume volume

    - 下课时 xiàkèshí 大家 dàjiā dōu hěn 开心 kāixīn

    - Mọi người đều vui vẻ khi tan học.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 住进 zhùjìn 新楼 xīnlóu hěn 开心 kāixīn

    - Họ rất vui khi chuyển vào tòa nhà mới.

  • - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang yǒu 派对 pàiduì 玩得 wándé 开心 kāixīn a

    - Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao