Đọc nhanh: 开拓者 (khai thác giả). Ý nghĩa là: người đi tiên phong.
开拓者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đi tiên phong
pioneer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开拓者
- 开拓 处女地
- khai phá vùng đất hoang.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 他 正在 开拓 新 市场
- Anh ấy đang mở rộng thị trường mới.
- 这 一年 短篇小说 的 创作 道路 开拓 得 更 广阔 了
- năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triển rộng khắp.
- 开拓 三十 英亩 土地
- Mở rộng 30 mẫu đất.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
- 开拓 开垦 的 行为 或 过程
- Quá trình hoặc hành động khai phá và khai thác.
- 开拓市场 是 我们 的 目标
- Mở rộng thị trường là mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
拓›
者›