Đọc nhanh: 赤箭 (xích tiễn). Ý nghĩa là: xích tiễn.
赤箭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xích tiễn
植物名兰科赤箭属,多年生草本茎高直如箭杆,呈红棕色,故称为"赤箭"其茎顶生总状花序,呈披针形块茎呈纺锤状,肉质肥厚,干燥后可入药亦称为"天麻"、"离母"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤箭
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 他 是 国内 最好 的 弓箭手
- Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 怀着 一颗 赤心报国
- Anh ấy mang một tấm lòng chân thành để báo quốc.
- 他 喜欢 赤色 的 衣服
- Anh ấy thích quần áo có màu đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箭›
赤›