Đọc nhanh: 放暗箭 (phóng ám tiễn). Ý nghĩa là: phóng ám tiễn; tập kích sau lưng; phóng ám khí; đánh sau lưng.
放暗箭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phóng ám tiễn; tập kích sau lưng; phóng ám khí; đánh sau lưng
从背后袭击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放暗箭
- 放冷箭
- bắn tên trộm; hại ngầm
- 明枪易躲 , 暗箭难防
- giáo đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng (đánh trước mặt dễ né, đánh lén khó đỡ)
- 心理医生 暗示 他 放松
- Bác sĩ tâm lý ngụ ý anh ấy thư giãn.
- 我 放箭 射中 目标
- Tôi bắn tên trúng mục tiêu.
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
暗›
箭›