Đọc nhanh: 开封市 (khai phong thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Khai Phong ở Hà Nam, thủ phủ cũ của Bắc Tống, thủ phủ tỉnh Hà Nam cũ, tên cũ Bianliang 汴梁.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Khai Phong ở Hà Nam, thủ phủ cũ của Bắc Tống, thủ phủ tỉnh Hà Nam cũ
Kaifeng prefecture-level city in Henan, old capital of Northern Song, former provincial capital of Henan
✪ 2. tên cũ Bianliang 汴梁
old name Bianliang 汴梁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开封市
- 他 掀开 了 书 的 封面
- Anh ấy mở bìa sách ra.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 他 正在 开拓 新 市场
- Anh ấy đang mở rộng thị trường mới.
- 他们 在 努力 打开 市场
- Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.
- 他 用 刀片 开 了 这 封信
- Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
- 他 暂 离开 了 这个 城市
- Anh ấy tạm thời rời khỏi thành phố này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
市›
开›