Đọc nhanh: 开外挂 (khai ngoại quải). Ý nghĩa là: xem 開掛 | 开挂, Chơi ăn gian (trong game).
✪ 1. xem 開掛 | 开挂
see 開掛|开挂 [kāi guà]
✪ 1. Chơi ăn gian (trong game)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开外挂
- 户外 的 户开 着
- Cánh cửa ngoài trời đang mở.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 他们 朝 房门 跑 去 但 我们 从 外面 把 他们 引开 了
- Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.
- 我 开始 害怕 夜间 单独 外出 了
- Tôi sợ đi ra ngoài một mình vào ban đêm.
- 爸爸妈妈 嘱咐 他 在 外边 要 好好 工作 , 家里 的 事 不用 牵挂
- Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
开›
挂›