Đọc nhanh: 开平区 (khai bình khu). Ý nghĩa là: Quận Khai Bình của thành phố Đường Sơn 唐山 市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Khai Bình của thành phố Đường Sơn 唐山 市 , Hà Bắc
Kaiping district of Tangshan city 唐山市 [Táng shān shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开平区
- 平安夜 真 开心
- Tôi hạnh phúc trong đêm Giáng sinh.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 我们 要 避开 危险 的 区域
- Chúng ta cần tránh xa khu vực nguy hiểm.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 我们 要 把 工作 区分 开来
- Chúng ta cần phải phân công công việc ra.
- 他 在 区里 开 完会 , 顺路到 书店 看 了 看
- anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
平›
开›