Đọc nhanh: 开封府 (khai phong phủ). Ý nghĩa là: Khai Phong là thủ đô của triều đại Bắc Tống.
✪ 1. Khai Phong là thủ đô của triều đại Bắc Tống
Kaifeng as the capital of Northern Song dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开封府
- 封禁 府库
- đóng cửa kho phủ
- 开封府
- Phủ Khai Phong
- 他 掀开 了 书 的 封面
- Anh ấy mở bìa sách ra.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 政府 开始 实施 新 的 政策
- Chính phủ bắt đầu thực hiện chính sách mới.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 她 小心 地 打开 信封
- Cô ấy cẩn thận mở phong bì.
- 她 张开 了 手中 的 信封
- Cô ấy mở phong bì trong tay ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
府›
开›