Đọc nhanh: 开卷有益 (khai quyển hữu ích). Ý nghĩa là: (văn học) mở sách có lãi (thành ngữ); lợi ích của giáo dục.
开卷有益 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) mở sách có lãi (thành ngữ); lợi ích của giáo dục
lit. opening a book is profitable (idiom); the benefits of education
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开卷有益
- 开卷有益
- đọc sách có lợi.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 他们 一 发现 有点 不妙 的 迹象 就 离开 了
- Họ rời đi ngay lập tức khi phát hiện ra điều gì đó không ổn.
- 他 可是 大开眼界 受益 良多 啊
- Anh ấy đang học rất nhiều về thế giới.
- 他 开始 感到 有点 头晕
- Anh bắt đầu thấy hơi choáng váng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
开›
有›
益›