Đọc nhanh: 开卷 (khai quyển). Ý nghĩa là: mở sách; đọc sách, đề mở; thi cho mở tài liệu. Ví dụ : - 开卷有益。 đọc sách có lợi.
开卷 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mở sách; đọc sách
打开书本, 借指读书
- 开卷有益
- đọc sách có lợi.
✪ 2. đề mở; thi cho mở tài liệu
一种考试方法,参加考试的人可自由查阅有关资料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开卷
- 展开 画卷
- mở bức hoạ cuốn tròn.
- 开卷有益
- đọc sách có lợi.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
开›