Đọc nhanh: 开化县 (khai hoá huyện). Ý nghĩa là: Quận Khai Hóa ở Quzhou 衢州 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Khai Hóa ở Quzhou 衢州 , Chiết Giang
Kaihua county in Quzhou 衢州 [Qu2 zhōu], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开化县
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 食物 在 胃里 开始 消化
- Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.
- 开始 衍化 了
- Bắt đầu phát triển rồi.
- 河里 的 冰 开始 融化 了
- Băng trên sông bắt đầu tan chảy.
- 我 宣布 化妆舞会 现在 开始
- Hãy để lễ hội hóa trang bắt đầu.
- 改革开放 后 , 中国 有 了 翻天覆地 的 变化
- Sau khi cải cách và mở cửa, Trung Quốc đã có những thay đổi to lớn
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 的 著作 描述 了 一个 原始社会 的 开化 过程
- Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
县›
开›