Đọc nhanh: 建筑用马赛克 (kiến trúc dụng mã tái khắc). Ý nghĩa là: Vật liệu khảm ghép phi kim loại; dùng trong xây dựng; Bề mặt trang trí bằng các mảnh vật liệu phi kim loại trong các công trình xây dựng.
建筑用马赛克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu khảm ghép phi kim loại; dùng trong xây dựng; Bề mặt trang trí bằng các mảnh vật liệu phi kim loại trong các công trình xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑用马赛克
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 民用建筑
- xây dựng dân dụng.
- 这些 材料 用于 建筑
- Những vật liệu này được dùng vào xây dựng.
- 这种 材料 适用 于 建筑
- Loại vật liệu này thích hợp cho xây dựng.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 马克 在 德国 使用 过
- Mác đã được sử dụng ở Đức.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
建›
用›
筑›
赛›
马›