Đọc nhanh: 马赛克 (mã tái khắc). Ý nghĩa là: gạch men, hình vẽ trên gạch men. Ví dụ : - 如何给手机照片打上马赛克? Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
马赛克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gạch men
铺室内地面用的一种小型瓷砖,方形或六角形, 有各种颜色,可以砌成花纹和图案
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
✪ 2. hình vẽ trên gạch men
用马赛克做成的图案[英mosaic]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马赛克
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 他 给 了 我 一 马克
- Anh ấy đã đưa cho tôi một đồng Mác.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
赛›
马›