Đọc nhanh: 建筑物隔热隔音 (kiến trúc vật cách nhiệt cách âm). Ý nghĩa là: dịch vụ về cách điện; cách nhiệt; cách âm trong xây dựng.
建筑物隔热隔音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ về cách điện; cách nhiệt; cách âm trong xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑物隔热隔音
- 宏丽 的 建筑物
- vật kiến trúc tráng lệ.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 他 攀登 了 建筑物 的 外墙
- Anh ta đã trèo lên tường bên ngoài của tòa nhà.
- 持枪 歹徒 把 两个 孩子 扣押 在 这座 建筑物 里 当作 人质
- Những tên tội phạm cầm súng đã bắt giữ hai đứa trẻ trong tòa nhà này làm con tin.
- 酷热 使 建筑物 上 的 油漆 起 了 浮泡
- Nhiệt độ nóng làm cho lớp sơn trên các công trình bị phồng lên.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
- 你 不能 在 古建筑 物上 刻画
- Bạn không được vẽ lên những kiến trúc cổ.
- 建筑物 上 的 各种 装饰 都 很 精巧
- Các vật trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
热›
物›
筑›
隔›
音›