建省 jiàn shěng
volume volume

Từ hán việt: 【kiến tỉnh】

Đọc nhanh: 建省 (kiến tỉnh). Ý nghĩa là: lập tỉnh.

Ý Nghĩa của "建省" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

建省 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lập tỉnh

给...以一个省的地位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建省

  • volume volume

    - 安全 ānquán de 建筑 jiànzhù 威胁 wēixié dào 居民 jūmín

    - Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.

  • volume volume

    - 中塅 zhōngduàn ( zài 福建 fújiàn )

    - Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn 1927 nián 建军 jiànjūn

    - Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 流经 liújīng 多个 duōge 省份 shěngfèn

    - Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.

  • volume volume

    - 福建省 fújiànshěng de 位置 wèizhi zài 中国 zhōngguó 东南部 dōngnánbù

    - Tỉnh Phúc Kiến nằm ở phía đông nam Trung Quốc.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 提出 tíchū le xīn 建议 jiànyì

    - Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 很多 hěnduō 省份 shěngfèn

    - Trung Quốc có rất nhiều tỉnh.

  • volume volume

    - 两地 liǎngdì jiān 只有 zhǐyǒu 一条 yītiáo 运送 yùnsòng 建材 jiàncái

    - Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao