建文 jiànwén
volume volume

Từ hán việt: 【kiến văn】

Đọc nhanh: 建文 (kiến văn). Ý nghĩa là: Kiến Văn (niên hiệu của vua Huệ thời nhà Minh, Trung Quốc); kiến văn.

Ý Nghĩa của "建文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

建文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kiến Văn (niên hiệu của vua Huệ thời nhà Minh, Trung Quốc); kiến văn

明惠帝 (朱允炆年号(公元1399-1402)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建文

  • volume volume

    - 一旦 yídàn nín wèi 用户 yònghù 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 帐号 zhànghào 用户 yònghù jiù 可以 kěyǐ 进入 jìnrù 安全 ānquán zhōng

    - Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - 编辑 biānjí 建议 jiànyì 改动 gǎidòng 文章 wénzhāng de 内容 nèiróng

    - Biên tập viên đề nghị thay đổi nội dung của bài viết.

  • volume volume

    - 一代文宗 yídàiwénzōng

    - ông tổ văn học một thời

  • volume volume

    - 当前 dāngqián 群众性 qúnzhòngxìng 精神文明 jīngshénwénmíng 创建活动 chuàngjiànhuódòng 仍然 réngrán 存在 cúnzài 一些 yīxiē 问题 wèntí

    - Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 建设 jiànshè le 文明 wénmíng de 社会 shèhuì

    - Chính phủ xây dựng một xã hội văn minh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 努力 nǔlì 构建 gòujiàn 文明 wénmíng 社会 shèhuì

    - Chúng ta phải nỗ lực xây dựng xã hội văn minh.

  • volume volume

    - 文庙 wénmiào 国子监 guózǐjiàn 建筑 jiànzhù hěn 古老 gǔlǎo

    - Kiến trúc của Văn Miếu - Quốc Tử Giám rất cổ kính.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao