Đọc nhanh: 延期交割费 (diên kì giao cát phí). Ý nghĩa là: phí hoãn giao (Chứng khoán và cổ phiếu).
延期交割费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí hoãn giao (Chứng khoán và cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延期交割费
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 她 希望 能 延长 假期 的 时间
- Cô ấy mong muốn có thể kéo dài kỳ nghỉ.
- 创业 初期 的 困难 是 学费
- Những khó khăn lúc khởi nghiệp là cái giá phải trả.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 你 的 行李 太重 了 、 需要 补交 托运费
- Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
割›
延›
期›
费›