Đọc nhanh: 延吉市 (diên cát thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Yanji, thủ phủ của quận tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州, Cát Lâm.
✪ 1. Thành phố cấp quận Yanji, thủ phủ của quận tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州, Cát Lâm
Yanji county level city, capital of Yanbian Korean autonomous prefecture 延邊朝鮮族自治州|延边朝鲜族自治州, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延吉市
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 疫情 在 城市 蔓延
- Đại dịch lan rộng trong thành phố.
- 疫情 蔓延 多个 城市
- Dịch bệnh lan rộng nhiều thành phố.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 恐慌 在 城市 里 蔓延
- Sự hoảng loạn lan rộng khắp thành phố.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
市›
延›