康衢 kāng qú
volume volume

Từ hán việt: 【khang cù】

Đọc nhanh: 康衢 (khang cù). Ý nghĩa là: đường bằng; con đường thênh thang; con đường rộng rãi bằng phẳng.

Ý Nghĩa của "康衢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

康衢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường bằng; con đường thênh thang; con đường rộng rãi bằng phẳng

宽阔平坦的大路

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康衢

  • volume volume

    - 他们 tāmen 重视 zhòngshì 健康 jiànkāng 安全 ānquán

    - Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.

  • volume volume

    - sàng le 健康 jiànkāng

    - Anh ấy mất đi sức khỏe.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng wèi 代价 dàijià 追求 zhuīqiú 成功 chénggōng

    - Anh ta đánh đổi sức khỏe để theo đuổi thành công.

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 出示 chūshì le 健康 jiànkāng 证明 zhèngmíng

    - Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.

  • volume volume

    - 高血压 gāoxuèyā duì 健康 jiànkāng 不好 bùhǎo

    - Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - xiàng 专家 zhuānjiā 咨询 zīxún 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 为生 wéishēng 健康 jiànkāng 孩子 háizi

    - Họ cố gắng để sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Hành 行 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOBGN (竹人月土弓)
    • Bảng mã:U+8862
    • Tần suất sử dụng:Trung bình