Đọc nhanh: 康熙 (khang hi). Ý nghĩa là: Khang Hi (niên hiệu vua Thánh Tổ nhà Thanh, Trung Quốc, công nguyên 1662-1722). Ví dụ : - 康熙朝 。 Triều vua Khang Hi.. - 《康熙字典》分子、丑、寅、卯等十二集 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
康熙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khang Hi (niên hiệu vua Thánh Tổ nhà Thanh, Trung Quốc, công nguyên 1662-1722)
清圣祖 (爱新觉罗玄烨) 年号 (公元1662-1722)
- 康熙 朝
- Triều vua Khang Hi.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康熙
- 他们 重视 健康 和 安全
- Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.
- 康熙 朝
- Triều vua Khang Hi.
- 他 以 健康 为 代价 追求 成功
- Anh ta đánh đổi sức khỏe để theo đuổi thành công.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 高血压 对 健康 不好
- Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 他们 努力 为生 个 健康 孩子
- Họ cố gắng để sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
熙›