Đọc nhanh: 康泰 (khang thái). Ý nghĩa là: an khang; khoẻ mạnh bình an; bình an; khoẻ mạnh; khang thái. Ví dụ : - 全家康泰。 gia đình bình an.. - 身体康泰。 thân thể khoẻ mạnh.
康泰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. an khang; khoẻ mạnh bình an; bình an; khoẻ mạnh; khang thái
健康;平安
- 全家 康泰
- gia đình bình an.
- 身体 康泰
- thân thể khoẻ mạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康泰
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 全家 康泰
- gia đình bình an.
- 身体 康泰
- thân thể khoẻ mạnh.
- 他 丧 了 健康
- Anh ấy mất đi sức khỏe.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 高血压 对 健康 不好
- Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
泰›