Đọc nhanh: 庭长 (đình trưởng). Ý nghĩa là: chủ toạ.
庭长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ toạ
presiding judge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庭长
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 祝 你 健康长寿 , 家庭幸福
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, gia đình hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庭›
长›