Đọc nhanh: 康生 (khang sinh). Ý nghĩa là: Kang Sheng (1896-1975), lãnh đạo cộng sản Trung Quốc, một ủy viên bộ chính trị trong cuộc Cách mạng Văn hóa và bị quy trách nhiệm về một số hành vi thái quá của nó.
康生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kang Sheng (1896-1975), lãnh đạo cộng sản Trung Quốc, một ủy viên bộ chính trị trong cuộc Cách mạng Văn hóa và bị quy trách nhiệm về một số hành vi thái quá của nó
Kang Sheng (1896-1975), Chinese communist leader, a politburo member during the Cultural Revolution and posthumously blamed for some of its excesses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康生
- 健康 的 生活 真 好
- Cuộc sống lành mạnh thật tuyệt vời.
- 健康 在乎 规律 生活
- Sức khỏe phụ thuộc vào lối sống có quy luật.
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 医生 建议 多 关注 胎儿 健康
- Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.
- 健康 的 生活习惯 延长 寿命
- Thói quen sống lành mạnh kéo dài tuổi thọ.
- 她 过 着 康乐 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống yên bình.
- 他 在 推广 健康 生活 方式
- Anh ấy đang quảng bá lối sống lành mạnh.
- 他们 努力 为生 个 健康 孩子
- Họ cố gắng để sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
生›