Đọc nhanh: 说废话 (thuyết phế thoại). Ý nghĩa là: nhảm nhí, nói chuyện vô nghĩa.
说废话 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhảm nhí
to bullshit
✪ 2. nói chuyện vô nghĩa
to talk nonsense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说废话
- 《 话 说 长江 》
- kể chuyện Trường Giang
- 你 不要 再说 废话 了
- Bạn đừng nói lời thừa nữa.
- 且慢 , 听 我 把 话 说完
- khoan đã, nghe tôi nói xong đã nào.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 好 了 我 废话少说 直奔 主题 了
- Chà, không cần nói thêm gì nữa, tôi sẽ đi thẳng vào vấn đề.
- 你 再说 这些 废话 , 我 就 不 听 了 !
- Cậu lại nói những lời nói nhảm này, tôi không nghe nữa đâu!
- 别 再说 废话 了 , 赶紧 开始 工作 吧 !
- Đừng nói nhảm nữa, nhanh chóng bắt đầu công việc đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
话›
说›