Đọc nhanh: 底盘油 (để bàn du). Ý nghĩa là: Dầu cầu.
底盘油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底盘油
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 石油 盘价 大幅 上涨
- Giá dầu thô tăng mạnh.
- 月底 盘点 , 已成 定规
- cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 年底 我们 会 盘点 公司 的 情况
- Cuối năm, chúng tôi sẽ tổng kết tình hình công ty.
- 这盘 肉 看着 很 油腻
- Đĩa thịt trông thật ngấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
油›
盘›