Đọc nhanh: 锅炉底座 (oa lô để tọa). Ý nghĩa là: Giá đỡ nồi hơi.
锅炉底座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá đỡ nồi hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅炉底座
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 台灯 的 底座
- cái đế đèn
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
座›
炉›
锅›