Đọc nhanh: 底座 (để tọa). Ý nghĩa là: cái bệ; cái đế. Ví dụ : - 磅秤的底座 cái bàn cân. - 台灯的底座 cái đế đèn. - 柱子的底座是大理石的。 đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
底座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái bệ; cái đế
(底座儿) 座子 (多指在上面安装各种零件或构件的)
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 台灯 的 底座
- cái đế đèn
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底座
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 台灯 的 底座
- cái đế đèn
- 上座儿
- vào chỗ
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
座›