应战 yìngzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【ứng chiến】

Đọc nhanh: 应战 (ứng chiến). Ý nghĩa là: ứng chiến; tiếp chiến, nhận thách thức. Ví dụ : - 沉着应战 bình tĩnh ứng chiến. - 我坚决应战保证按时完成生产指标。 tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.

Ý Nghĩa của "应战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

应战 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ứng chiến; tiếp chiến

跟进攻的敌人作战

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沉着应战 chénzhuóyìngzhàn

    - bình tĩnh ứng chiến

✪ 2. nhận thách thức

接受对方提出的挑战条件

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 应战 yìngzhàn 保证 bǎozhèng 按时 ànshí 完成 wánchéng 生产指标 shēngchǎnzhǐbiāo

    - tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应战

  • volume volume

    - 率尔 shuàiěr 应战 yìngzhàn

    - ứng chiến một cách khinh suất.

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 应战 yìngzhàn 保证 bǎozhèng 按时 ànshí 完成 wánchéng 生产指标 shēngchǎnzhǐbiāo

    - tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.

  • volume volume

    - 仓猝 cāngcù 应战 yìngzhàn

    - vội vàng nghinh chiến

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 棋手 qíshǒu 沉着应战 chénzhuóyìngzhàn 激烈 jīliè 搏杀 bóshā

    - hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi shì 可伦坡 kělúnpō 大战 dàzhàn

    - Nhiều khả năng là các cuộc chiến tranh ở Colombo.

  • volume

    - 面对 miànduì 挑战 tiǎozhàn 很难 hěnnán 应付 yìngfù

    - Đối mặt với thách thức rất khó đối phó.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 挑战 tiǎozhàn 选择 xuǎnzé 勇敢 yǒnggǎn 应对 yìngduì

    - Đối mặt với thử thách, anh ấy chọn cách dũng cảm ứng phó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 坦然 tǎnrán 面对 miànduì 挑战 tiǎozhàn

    - Chúng ta nên bình tĩnh đối mặt với thử thách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao