应急照明 yìngjí zhàomíng
volume volume

Từ hán việt: 【ứng cấp chiếu minh】

Đọc nhanh: 应急照明 (ứng cấp chiếu minh). Ý nghĩa là: đèn chiếu sáng khẩn cấp.

Ý Nghĩa của "应急照明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

应急照明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đèn chiếu sáng khẩn cấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应急照明

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 照应 zhàoyìng

    - phối hợp với nhau

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 乘务员 chéngwùyuán duì 旅客 lǚkè 照应 zhàoyìng de hěn hǎo

    - dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 懂得 dǒngde 如何 rúhé 实施 shíshī 基本 jīběn de 急救 jíjiù

    - Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.

  • volume volume

    - 答应 dāyìng 并且 bìngqiě 照办 zhàobàn le

    - Anh ấy đã đồng ý và làm theo.

  • volume volume

    - rén 应有 yīngyǒu 自知之明 zìzhīzhīmíng

    - Con người phải tự mình biết mình.

  • volume volume

    - 先借 xiānjiè 点儿 diǎner 钱应 qiányīng 应急 yìngjí

    - anh mượn tôi một ít tiền dùng tạm trước đi.

  • volume volume

    - 别人 biérén de 经验 jīngyàn shì 应该 yīnggāi 学习 xuéxí de 但是 dànshì 不能 bùnéng 刻板 kèbǎn 照搬 zhàobān

    - kinh nghiệm của người khác thì nên học hỏi, nhưng không nên sao chép một cách cứng nhắc.

  • volume volume

    - xiān 这些 zhèxiē 急用 jíyòng de 材料 cáiliào 领走 lǐngzǒu 明天 míngtiān 一发 yīfà 登记 dēngjì

    - anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao