应征 yìngzhēng
volume volume

Từ hán việt: 【ứng chinh】

Đọc nhanh: 应征 (ứng chinh). Ý nghĩa là: hưởng ứng lệnh triệu tập; đáp ứng lệnh triệu tập, đồng ý; chấp nhận; chấp thuận, ứng tuyển, xin việc. Ví dụ : - 应征入伍 hưởng ứng lệnh nhập ngũ. - 应征稿件 đồng ý bản thảo; chấp nhận bản thảo.

Ý Nghĩa của "应征" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

✪ 1. hưởng ứng lệnh triệu tập; đáp ứng lệnh triệu tập

适龄的公民响应征兵号召

Ví dụ:
  • volume volume

    - 应征入伍 yìngzhēngrùwǔ

    - hưởng ứng lệnh nhập ngũ

✪ 2. đồng ý; chấp nhận; chấp thuận

泛指响应某种征求

Ví dụ:
  • volume volume

    - 应征 yìngzhēng 稿件 gǎojiàn

    - đồng ý bản thảo; chấp nhận bản thảo.

✪ 1. ứng tuyển, xin việc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应征

  • volume volume

    - 响应 xiǎngyìng 征召 zhēngzhào

    - hưởng ứng lời chiêu mộ.

  • volume volume

    - 应征 yìngzhēng 稿件 gǎojiàn

    - đồng ý bản thảo; chấp nhận bản thảo.

  • volume volume

    - 本人 běnrén 应聘 yìngpìn 今天 jīntiān 中国日报 zhōngguórìbào shàng 刊登 kāndēng de 征聘 zhēngpìn 行政 xíngzhèng 秘书 mìshū 一职 yīzhí

    - Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.

  • volume volume

    - 一应 yīyīng 工具 gōngjù 材料 cáiliào dōu 准备 zhǔnbèi hǎo le

    - mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.

  • volume volume

    - 应征入伍 yìngzhēngrùwǔ

    - đáp lời kêu gọi nhập ngũ.

  • volume volume

    - 应征入伍 yìngzhēngrùwǔ

    - hưởng ứng lệnh nhập ngũ

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 打击 dǎjī 群众 qúnzhòng de 积极性 jījíxìng

    - Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.

  • volume volume

    - 评选 píngxuǎn 委员 wěiyuán men 逐篇地 zhúpiāndì 审查 shěnchá 应征 yìngzhēng 作品 zuòpǐn

    - Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao